Trung Học Nguyễn
Current team: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Playing position: Midfielder
Nationaliteit: Vietnam
Geboortedatum: 3 maart, 1998 (26 years)
Gewicht: 141,1 lb
Lengte: 5 ft 7 in
Playing position: Midfielder
Nationaliteit: Vietnam
Geboortedatum: 3 maart, 1998 (26 years)
Gewicht: 141,1 lb
Lengte: 5 ft 7 in
Statistieken
Trophies
Statistieken
Trung Học Nguyễn Statistics
Domestic Leagues
Season | Team | Competitie | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023/24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1079 | 13 | 12 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 997 | 14 | 13 | 1 | 9 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 |
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1184 | 17 | 14 | 3 | 10 | 5 | 1 | 3 | 0 | 0 |
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 396 | 7 | 5 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1235 | 17 | 14 | 3 | 10 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Domestic Cups
Season | Team | Competitie | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023/24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Beker van Vietnam | 90 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Beker van Vietnam | 98 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Beker van Vietnam | 78 | 1 | 1 |
Trophies
Trung Học Nguyễn Trophies
Competitie | Position | Titles | Seasons |
---|---|---|---|
Vietnam - V.League 2 | Winnaar | 1 | 2019 |
Vietnam - V.League 2 | 2nd Place | 1 | 2018 |
Vietnam - Thien Long Tournament | 2nd Place | 1 | 2023 |