Trung Học Nguyễn
Current team: Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Playing position: Midfielder
Kewarganegaraan: 238
Tanggal Lahir: 3 Maret, 1998 (26 years)
Berat Badan: 141,1 lb
Tinggi Badan: 5 ft 7 in
Playing position: Midfielder
Kewarganegaraan: 238
Tanggal Lahir: 3 Maret, 1998 (26 years)
Berat Badan: 141,1 lb
Tinggi Badan: 5 ft 7 in
Stats
Trophies
Statistik
Trung Học Nguyễn Statistics
Domestic Leagues
Season | Tim | Kompetisi | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023/24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Liga Vietnam | 1079 | 13 | 12 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Liga Vietnam | 997 | 14 | 13 | 1 | 9 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 |
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Liga Vietnam | 1184 | 17 | 14 | 3 | 10 | 5 | 1 | 3 | 0 | 0 |
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Liga Vietnam | 396 | 7 | 5 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Liga Vietnam | 1235 | 17 | 14 | 3 | 10 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Domestic Cups
Season | Tim | Kompetisi | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023/24 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Piala Vietnam | 90 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Piala Vietnam | 98 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Piala Vietnam | 78 | 1 | 1 |
Trophies
Trung Học Nguyễn Trophies
Kompetisi | Position | Titles | Seasons |
---|---|---|---|
Vietnam - V.League 2 | Pemenang | 1 | 2019 |
Vietnam - V.League 2 | 2nd Place | 1 | 2018 |
Vietnam - Thien Long Tournament | 2nd Place | 1 | 2023 |